Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
subordinate word


noun
a word that is more specific than a given word
Syn:
hyponym, subordinate
Hypernyms:
word


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.